TRƯỜNG ĐH THỦ DẦU MỘT KHOA KIẾN TRÚC CHƯƠNG TRÌNH KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bình Dương, ngày …..… tháng…… năm 20… |
TT |
Họ và tên GV đi dự giờ |
Chức danh | Phân công dự giờ | ||
Giảng viên được dự giờ |
Môn học | Bài giảng | |||
1 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Bá Duy (Tiết 6-10, Thứ 5 14/5/2020) |
Thực hành tính toán cơ học kết cấu (0+1) | |
Nguyễn Ngọc Hưng | GV | ||||
Đỗ Thị Ngọc Tam | GV | ||||
2 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Phú Thị Tuyết Nga (Tiết 3-5, Thứ 2 25/5/2020) |
Địa chất công trình (2+0) | |
Lê Thành Trung | GV | ||||
Nguyễn Ngọc Huệ | GV | ||||
3 | Nguyễn Bá Duy | PGĐ |
Phan Thành Nhân (Tiết 1-2, Thứ 3 26/5/2020) |
Kết cấu thép cơ bản (2+0) | |
Võ Thanh Hùng | GV | ||||
Nguyễn Viết Hùng | GV | ||||
4 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Phạm Văn Thư (Tiết 8-10, Thứ 3 26/5/2020) |
Kết cấu bê tông cốt thép cơ bản (3+0) | |
Võ Thanh Hùng | GV | ||||
Nguyễn Ngọc Hưng | GV | ||||
5 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Viết Hùng (Tiết 3-5, Thứ 4 27/5/2020) |
Tổ chức thi công công trình (3+0) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Bùi Việt Thi | GV | ||||
6 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Ngọc Hưng (Tiết 6-7, Thứ 4 27/5/2020) |
Sức bền vật liệu 2 (2+0) | |
Ngô Bảo | GV | ||||
Nguyễn Viết Hùng | GV | ||||
7 | Nguyễn Bá Duy | PGĐ |
Lê Minh Quang (Tiết 1-2, Thứ 5 28/5/2020) |
Hình học họa hình 1 (2+0) | |
Ngô Bảo | GV | ||||
Trần Thị Vinh | GV | ||||
8 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Đỗ Thị Ngọc Tam (Tiết 1-5, Thứ 5 28/5/2020) |
Thực tập Kỹ thuật 2 – Thiết kế kết cấu (0+2) | |
Nguyễn Thị Hằng | TKý | ||||
Võ Thanh Hùng | GV | ||||
9 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Bùi Việt Thi (Tiết 6-10, Thứ 6 29/5/2020) |
Đồ án tổ chức thi công (0+1) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Nguyễn Ngọc Hưng | GV | ||||
10 |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ |
Nguyễn Hải Linh (Tiết 1-5, CN 30/5/2020) |
Đồ án nền móng (0+2) | |
Lê Thành Trung | GV | ||||
Nguyễn Ngọc Huệ | GV | ||||
11 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Văn Dương (Tiết 6-10, CN 30/5/2020) |
Bê tông ứng suất trước (3+0) | |
Đỗ Thị Ngọc Tam | PGĐ | ||||
Võ Thanh Hùng | |||||
12 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Đăng Thanh (Tiết 1-5, Thứ 2 01/6/2020) |
Quản lý dự án xây dựng (2+1) | |
Bùi Việt Thi | GV | ||||
Phạm Thành An | GV | ||||
13 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Trần Minh Phụng (Tiết 6-10, Thứ 2 01/6/2020) |
Hạ tầng kỹ thuật đô thị (2+1) | |
Nguyễn Ngọc Huệ | GV | ||||
Đỗ Thị Ngọc Tam | GV | ||||
14 | Nguyễn Bá Duy | PGĐ |
Trần Văn Phê (Tiết 1-2, Thứ 3 02/6/2020) |
Vật liệu xây dựng (2+0) | |
Phú Thị Tuyết Nga | GV | ||||
Trần Hoàng Tín | TKý | ||||
15 | Nguyễn Bá Duy | PGĐ |
Nguyễn Ngọc Huệ (Tiết 3-5, Thứ 3 02/6/2020) |
Cơ học đất (3+0) | |
Trần Hoàng Tín | GV | ||||
Lê Thành Trung | GV | ||||
16 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Phạm Thành An (Tiết 6-10, Thứ 3 02/6/2020) |
Thực tập Kỹ thuật 2 – Tổ chức thi công (0+2) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Nguyễn Thị Hằng | TKý | ||||
17 | Phan Thành Nhân | PGĐ |
Lê Thành Trung (Tiết 3-5, Thứ 4 03/6/2020) |
Mặt đường cứng (1+1) | |
Nguyễn Đăng Thanh | GV | ||||
Phạm Thành Hiệp | GV | ||||
18 |
Phan Thành Nhân | PGĐ |
Phạm Thành Hiệp (Tiết 6-10, Thứ 4 03/6/2020) |
Thi công cầu (2+1) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Trần Minh Phụng | GV | ||||
19 |
Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Minh Hùng (Tiết 1-5, Thứ 5 04/6/2020) |
Kết cấu bê tông cốt thép nhà cao tầng và công trình công cộng (2+1) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Nguyễn Ngọc Hưng | GV | ||||
20 |
Phan Thành Nhân | PGĐ |
Nguyễn Minh Thi (Tiết 3-5, Thứ 3 09/6/2020) |
Kỹ thuật thi công công trình (3+0) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Nguyễn Minh Hùng | GV | ||||
21 |
Phan Thành Nhân | PGĐ |
Trần Hoàng Tín (Tiết 6-10, Thứ 3 16/6/2020) |
Tin học ứng dụng trong xây dựng 3 - PLAXIS, SAFE (0+1) | |
Nguyễn Bá Duy | PGĐ | ||||
Phú Thị Tuyết Nga | GV |
TRƯỜNG ĐH THỦ DẦU MỘT KHOA: KIẾN TRÚC CT KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Bình Dương, ngày … tháng… năm 20… |
TT |
Tên giáo viên (xếp theo BM) |
Tên môn học | Tên bài giảng |
Ngày |
Tiết |
Thời gian |
Phòng | Bộ môn |
1 | Nguyễn Bá Duy | Thực hành tính toán cơ học kết cấu (0+1) | Tính toán kết cấu dầm và khung tĩnh định | (T5) 145/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30 đến 17g30’ | E1-205 | CT KTXD |
2 | Phú Thị Tuyết Nga | Địa chất công trình (2+0) | (T2) 25/5/2020 | 2 (3-4) | Từ 9g đến 10g40’ | H1-402 | CT KTXD | |
3 | Phan Thành Nhân | Kết cấu thép cơ bản (2+0) | (T3) 26/5/2020 | 2 (1-2) | Từ 7g đến 8g40’ | E2-103 | CT KTXD | |
4 | Phạm Văn Thư | Kết cấu bê tông cốt thép cơ bản (3+0) | (T3) 26/5/2020 | 3 (8-10) | Từ 14g30’ đến 17g30’ | I3-103 | CT KTXD | |
5 | Nguyễn Viết Hùng | Tổ chức thi công công trình (3+0) | (T4) 27/5/2020 | 3 (3-5) | Từ 9g đến 11g30’ | H1-201 | CT KTXD | |
6 | Nguyễn Ngọc Hưng | Sức bền vật liệu 2 (2+0) | (T4) 27/5/2020 | 2 (6-7) | Từ 12g30’ đến 14g10’ | H1-404 | CT KTXD | |
7 | Lê Minh Quang | Hình học họa hình 1 (2+0) | (T5) 28/5/2020 | 2 (1-2) | Từ 7g đến 8g40’ | H1-202 | CT KTXD | |
8 | Đỗ Thị Ngọc Tam | Thực tập Kỹ thuật 2 – Thiết kế kết cấu (0+2) | (T5) 28/5/2020 | 5 (1-5) | Từ 7g đến 11g30’ | E1-209 | CT KTXD | |
9 | Bùi Việt Thi | Đồ án tổ chức thi công (0+1) | (T6) 29/5/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30’ đến 17g30’ | E1-206 | CT KTXD | |
10 | Nguyễn Hải Linh | Đồ án nền móng (0+2) | (CN) 30/5/2020 | 5 (1-5) | Từ 7g đến 11g30’ | E1-307 | CT KTXD | |
11 | Nguyễn Văn Dương | Bê tông ứng suất trước (3+0) | (CN) 30/5/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30’ đến 17g30’ | E1-307 | CT KTXD | |
12 | Nguyễn Đăng Thanh | Quản lý dự án xây dựng (2+1) | (T2) 1/6/2020 | 5 (1-5) | Từ 7g đến 11g30’ | H1-401 | CT KTXD | |
13 | Trần Minh Phụng | Hạ tầng kỹ thuật đô thị (2+1) | (T2) 1/6/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30’ đến 17g30’ | H1-402 | CT KTXD | |
14 | Trần Văn Phê | Vật liệu xây dựng (2+0) | (T3) 2/6/2020 | 2 (1-2) | Từ 7g đến 8g40’ | H1-401 | CT KTXD | |
15 | Nguyễn Ngọc Huệ | Cơ học đất (3+0) | (T3) 2/6/2020 | 3 (3-5) | Từ 9g đến 11g30’ | I3-102 | CT KTXD | |
16 | Phạm Thành An | Thực tập Kỹ thuật 2 – Tổ chức thi công (0+2) | (T3) 2/6/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30 đến 17g30’ | NT78 | CT KTXD | |
17 | Lê Thành Trung | Mặt đường cứng (1+1) | (T4) 3/6/2020 | 3 (3-5) | Từ 9g đến 11g30’ | F1-102 | CT KTXD | |
18 | Phạm Thành Hiệp | Thi công cầu (2+1) | (T4) 3/6/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g đến 17g30’ | F1-102 | CT KTXD | |
19 | Nguyễn Minh Hùng | Kết cấu bê tông cốt thép nhà cao tầng và công trình công cộng (2+1) | (T5) 4/6/2020 | 5 (1-5) | Từ 7g đến 11g30’ | H1-301 | CT KTXD | |
20 | Nguyễn Minh Thi | Kỹ thuật thi công công trình (3+0) | (T3) 9/6/2020 | 3 (3-5) | Từ 9g đến 11g30’ | E2-103 | CT KTXD | |
21 | Trần Hoàng Tín | Tin học ứng dụng trong xây dựng 3 - PLAXIS, SAFE (0+1) | (T3) 16/6/2020 | 5 (6-10) | Từ 12g30’ đến 17g30’ | C2.102-PM2 | CT KTXD |