Trình độ đào tạo | Thời gian đào tạo |
Khối lượng kiến thức toàn khóa (Tín chỉ) |
Kiến thức giáo dục đại cương | Kiến thức điều kiện xét tốt nghiệp | Kiến thức giáo dục chuyên ngành | ||
… | |||||||
Kiến thức cơ sở ngành/liên ngành | Kiến thức chuyên ngành | Thực tập, thực tế và làm khóa luận/báo cáo tốt nghiệp | |||||
Đại học | 14 học kỳ | 163 | 18 | 13 | 46 | 67 | 19 |
GIAI ĐOẠN 1 | GIAI ĐOẠN 2 |